Đề khảo sát chất lượng (Lần 3) môn Toán 10 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo 2021-2022 (Có đáp án)

docx 4 trang Thanh Trang 22/07/2025 130
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng (Lần 3) môn Toán 10 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo 2021-2022 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_khao_sat_chat_luong_lan_3_mon_toan_10_truong_thpt_nguyen.docx
  • docxde 255.docx
  • pdfde 573.pdf
  • docxde 835.docx
  • docxPhieu soi dap an MON-TOAN 10.docx

Nội dung tài liệu: Đề khảo sát chất lượng (Lần 3) môn Toán 10 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo 2021-2022 (Có đáp án)

  1. SỞ GD & ĐT BẮC NINH ĐỀ KHẢO SÁT LẦN 3 NĂM HỌC 2021-2022 TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO MÔN Toán– Khối lớp 10 Thời gian làm bài : 90 phút (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh : Số báo danh : Mã đề 105 Câu 1. Trong hệ tọa độ Oxy, cho a 2;2 ,b 4;1 ,c (k;m), k,m ¡ . Biết rằngvectơ c vuông góc với vectơ a b . Khẳng định nào sau đây đúng? A. 3k 2m 0 .B. 3k 2m .C. 2k 2m .D. 2k 3m 0 . Câu 2. Tập nghiệm của phương trình x 2 là x 2 x 2 A. 2 x 2 .B. .C. 2 x 2 .D. . x 2 x 2 Câu 3. Cho a 1;2 và b 3;4 . Tọa độ c a b là: A. 2;2 . B. 4;6 . C. 2; 2 . D. 4;6 . 3x 2 Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình 3 là x 2 2 2 A. ; .B. 2; .C. ;2 D. ;2 . 3 3 Câu 5. Mệnh đề chứa biến: “ x3 x 0 ” đúng với giá trị của x là? A. x 0 B. x 1 C. x 0;x 1;D. x 0;x 1 ;   Câu 6. Cho ba điểm bất kì A , B , C . CA CB bằng véc tơ nào sau đây?    A. AB .B. 0 .C. BA .D. AC . Câu 7. Cho hình vuông ABCD cạnh a . Đẳng thức nào sau đây đúng? 2       2 2 2 a 2   a A. AB.AC a 2 .B. AB.AC a .C. AB.AC .D. AB.AC . 2 2 Câu 8. Trong hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC với A 5;6 , B 4; 1 , C 3;4 . Tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC là: A. 2; 3 . B. 2;3 . C. 2;3 . D. 2; 3 . Câu 9. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Hãy so sánh f 2022 với số 0. A. f 2022 0. B. f 2022 0. C.Không so sánh được f 2022 với số 0. D. f 2022 0. Câu 10. Miền nghiệm của bất phương trình x 2y 4 0 là nửa mặtphẳng chứa điểm: A. 5;3 .B. 2;2 .C. 0;0 .D. 4;2 . Câu 11. Nghiệm của phương trình x 1 2 thuộc khoảng nào? A. (5;7) .B. (6;8) .C. (4;6) .D. (2;5) . Câu 12. Tìm mệnh đề sai 1/4 - Mã đề 105
  2. 1 A. S p.R .B. S p p a p b p c . 2 abc 1 C. S . D. S c.h . 4R 2 c Câu 13. Số nghiệm của phương trình 2x 3 2 là A. 0 .B. 2 .C. 1 .D. 3 . Câu 14. Trong hệ tọa độ Oxy, cho u 2;3 ,v 4;1 . Tích vô hướng u. v bằng: A.10.B. 5 .C. 5 .D. 2 . Câu 15. Tìm m để hàm số y m 1 x 2 nghịch biến trên ¡ . A. m 1. B. m 0. C. m 0. D. m 1. 2 2 2 Câu 16. Bất phương trình x 2x 3 có tập nghiệm là a;b . Tính giá trị biểu thức S a b A. 4. B. 16. C. 3. D. 10. Câu 17. Với giá trị nào của m thì phương trình: mx 2 2 m 2 x m 3 0 có 2 nghiệm phân biệt? A. m 4 .B. m 0 . C. m 4 .D. m 4 và m 0 . Câu 18. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 4x 5 2x 1 là A. 1 .B. 4 .C. 3 .D. 2 . Câu 19. Trong mặt phẳng Oxy, véc tơ pháp tuyến của đường thẳng: x 2y 1 0 là? A. 1;1 .B. 1; 2 .C. 2;1 .D. 1;2 . Câu 20. Trong các các câu sau đây, câu nào là mệnh đề? A.Tiên Du là một huyện của tỉnh Bắc Ninh. B.Bạn có ước mơ trở thành bác sĩ không? C.Bạn có sẽ cố gắng thi được mấy điểm? D.Các bạn hãy làm bài đi! 3x 4y 1 Câu 21. Tìm nghiệm của hệ phương trình: 2x 5y 3 A. 1; 1 . B. 1;1 . C. 1;1 . D. 1; 1 . Câu 22. Tam giác ABC có các góc B 30,C 45 , AB c 3 . Tính cạnh b AC . 3 2 2 6 3 6 A. .B. . C. 6 .D. . 2 3 2 Câu 23. Bất phương trình bậc hai x2 5x 6 0 có nghiệm là A. x 2 hoặc x 3 .B. x 3 hoặc x 2 . C. 3 x 2 D. 2 x 3 . Câu 24. Điều kiện xác định của phương trình x2 1 x 1 là A. x 1 .B. x 1 . C. x ¡ .D. x 1 . Câu 25. Cho hai tập hợp A  2;4 và B 3;7 . Giao của A và B là tập hợp nào sau đây? A. 3;4 .B. 4;7 . C. 2;3.D.  2;7 .   Câu 26. Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng a .Độ dài của vectơ AB BC bằng a a 3 A B C D a a 3 2 2 Câu 27. Phương trình x2 9x 5 x có bao nhiêu nghiệm? A. 3 .B. 1 .C. 0 .D. 2 . 2x 3y 1 0 Câu 28. Điểm nào sau đây khôngthuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình ? 5x y 4 0 A. 2;4 .B. 3;4 .C. 1; 4 .D. 1;4 . 2/4 - Mã đề 105
  3. Câu 29. Hoành độ đỉnh I của parabol P : y x2 2022x 3 là A. 2022 .B. 1011 . C. 1011 .D. 2022 . Câu 30. Cho f x có bảng xét dấu là Khi đó f x 0 có tập nghiệm là A.1;7 .B. 1;7 . C.7; .D. ;1 . Câu 31. Tam giác ABC vuông tại A, cạnh huyền BC 2a . Khi đó bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là: a A. .B. 4 a .C. a 3 .D. a . 2 Câu 32. Cho hình chữ nhật ABCD tâm O.Gọi M ,N lần lượt là trung điểm của các cạnh A B , A D . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A M B N O D C         A. AM BM .B. AN MO . C. OC OD .D. AB CD . Câu 33. Trong mặt phẳng Oxy, cho d1 : x 2y 5 0; d2 : 3x y 1 0 , góc giữa d1 ,d2 là? A. 450 .B. 300 .C. 600 .D. 900 . x 1 2t Câu 34. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d có phương trình tham số là . Khi đó d có một vecto chỉ phương là: y 4 3t A. u 1;4 .B. u 2;3 .C. u 2; 3 .D. u 1; 4 . Câu 35. Tìm tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y x2 2022x 2021 với trục hoành. A.O (0;0) và M (1;2021) .B.N (2021; 0) và O (0;0) . C.P (0;1) và Q (0;2021) .D.M (1;0) và N (2021; 0) . Câu 36. Với giá trị nào của m thì bất phương trình x2 x m 0 vô nghiệm? 1 1 A. m .B. m 1 . C. m 1 .D. m . 4 4    Câu 37. Cho tam giác A B C . Xét các điểm M thỏa mãn 2MA MB MC 0. Điểm N thuộc cạnh AC thỏa mãn AC 3NC . Đường thẳng MN EA a a và AB cắt nhau tại E. Biết với a, b nguyên dương và phân số tối giản. Khi đó a b là AB b b A. 7 .B.5.C. 11.D. 14 . (x 2)(mx 2m 1) Câu 38. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình 0 (1) có nghiệm duy nhất? x 1 A. 0 . B. 2 .C. 3 .D. 1 . x 3 4y 3 Câu 39. Cho x , y 0 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P . x 3 8y 3 y 3 (x y)3 5 A. 0 .B. .C. 1 .D. 2 . 2 Câu 40. Cho hàm số y ax2 bx c có đồ thị như hình bên. Khẳng định nào sau đây đúng ? 3/4 - Mã đề 105
  4. A. a 0 , b 0 , c 0. B. a 0 , b 0 , c 0. C. a 0 , b 0 , c 0. D. a 0 , b 0 , c 0. y 2x 2 Câu 41. Giá trị nhỏ nhất của biết thức F y x trên miền xác định bởi hệ 2y x 4 là x y 5 A. min F 3 khi x 1, y 4 .B. min F 0 khi x 0, y 0 . C. min F 2 khi x 0, y 2 .D. min F 1 khi x 2 , y 3 . Câu 42. Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường thẳng qua M 1;4 , cắt các tia Ox, Oy lần lượt tại hai điểm A , B sao cho diện tích tam giác OAB đạt giá trị nhỏ nhất là: ax by 8 0. Khi đó giá trị a b là: A. 5 .B. 3 .C. 3 .D. 5 . Câu 43. Trong hệ tọa độ Oxy, cho hai vectơ a,b có độ dài bằng 1 và thỏa mãn điều kiện: 2a 3b 7 . Tính cos a,b . 2 1 1 1 A. cos a,b .B. cos a,b .C. cos a,b .D. cos a,b . 4 4 2 3 x2 5x m Câu 44. Xác định m để với mọi x ta có 1 7 . 2x2 3x 2 5 5 5 A. m 1 .B. 1 m . C. m 1 .D. m . 3 3 3 Câu 45. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ Có bao nhiêu giá trị nguyên m 0;2022 để bất phương trình f 2 x 2f x m 2f x 3 có nghiệm với mọi x thuộc  1;2 ? A. 0 .B. 3 0 .C. 3 1 .D. 2 . 2 Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên của a để phương trình x 1 2x x a 1 a2 1 x a có đúng một nghiệm thuộc  2;2. A. 5 .B. 4 .C. 6 .D. 3 . 0 Câu 47. Cho tam giác ABC có AB AC 13,Aµ 60 , bán kính đường tròn nội tiếp tam giác bằng 3 . Tính độ dài cạnh BC . A.7B. 2 3 .C. 3 2 .D.6,5. 5 4 1 Câu 48. Cho x,y 0 và x y . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B . 4 x 4y 5 A.5.B. 0 .C. 2 .D. . 2    Câu 49. Cho hình chữ nhật ABCD có AB 2AD , BC a . Tính giá trị nhỏ nhất của độ dài vectơ u MA MB MC , trong đó M là điểm thay đổi trên đường thẳng BC . A. 2a .B. 6 a .C. a .D. 4 a . Câu 50. Trong mặt phẳng Oxy, cho hình thang ABCD , hai đáy là AB,CD thỏa mãn: CD 2AB . Gọi H là chân đường vuông góc hạ từ D xuống AC và M là trung điểm của HC . Đỉnh B 4;5 , phương trình DM:2x 3y 5 0;DH:x y 0. Điểm A a;b , khi đó a b bằng: 97 59 16 A. .B. C. .D. 2 6 . 6 6 3 HẾT 4/4 - Mã đề 105