Đề khảo sát chất lượng (Lần 3) môn Toán 10 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo 2020-2021 (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng (Lần 3) môn Toán 10 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo 2020-2021 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_khao_sat_chat_luong_lan_3_mon_toan_10_truong_thpt_nguyen.docx
Dap an.docx
Made 002.docx
Made 003.docx
Made 004.docx
Made 005.docx
Made 006.docx
Made 007.docx
Made 008.docx
Made 009.docx
Made 010.docx
Made 011.docx
Made 012.docx
Made 013.docx
Made 014.docx
Made 015.docx
Made 016.docx
Made 017.docx
Made 018.docx
Made 019.docx
Made 021.docx
Made 023.docx
Nội dung tài liệu: Đề khảo sát chất lượng (Lần 3) môn Toán 10 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo 2020-2021 (Có đáp án)
- SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN III TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO NĂM HỌC 2020 – 2021 Môn: Toán - Lớp 10 - ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi Họ và tên: .Lớp: 001 Câu 1. Véc tơ có điểm đầu là M , điểm cuối là N được kí hiệu là A. MN B. NM C. MN D. MN Câu 2. Cho hình vuông ABCD cạnh a , tâm O. Tính tích vô hướng BO.BC ta được? 2 2 a 2 3a 2 A. B. a C. D. a 2 2 Câu 3. Xét câu P n ”n chia hết cho 12” với giá trị nào của n thì P n là mệnh đề đúng? A. 88 B. 48 C. 4 D. 3 Câu 4. Trong hệ tọa độ Oxy, cho A( -4; 1), B( 2; 4), C( 2; -2). Tìm tọa độ điểm D sao cho C là trọng tâm tam giác ABD? A. D( 0; 1) B. D( 8; 11) C. D( 8; -11) D. D( -8; -11) Câu 5. Nghiệm của phương trình x 1 x 3 là: x 2 A. x 5 B. PT vô nghiệm C. D. x 2 x 5 Câu 6. Cho hàm số y m2 9 x m 1 với m ¡ . Tìm m để hàm số số đồng biến trên ¡ A. 3 m 3 B. m 3 m 3 C. m 3 m 3 D. 3 m 1 Câu 7. Trong mặt phẳng Oxy cho a (1;3),b ( 2;1) . Tính tích vô hướng của 2 véc tơ a và b ? A. 3 B. 2 C. 4 D. 1 Câu 8. Tìm tập nghiệm của bất phương trình x2 2x 15 2x 5 A. S ; 3 B. S ;3 C. S ; 3 D. ;3 Câu 9. Miền nghiệm của BPT 3x + 2y £ 1 là nghiệm của mặt phẳng chứa điểm: 1 1 A. (0; ) B. (2;- 1) C. (1; ) D. (1;1) 4 2 3 2 ïì + = 2 ï x y í 4 1 Câu 10. Hệ phương trình ï + = 3 có nghiệm (x0 ; y0 ) . Giá trị x0 + y0 là îï x y 10 A. 3 B. C. 1 D. 15 5 4 4 Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình - 3x2 + 2x + 1< 0 là 1 1 1 1 A. (- ¥ ;- ) È (1;+ ¥ ) B. (- ¥ ;- 1) È ( ;+ ¥ ) C. (- 1; ) D. (- ;1) 3 3 3 3 1 Câu 12. Cho hàm số f x x2 x khẳng định nào sai? 4 1 A. Hàm số nghịch biến ; B. Hàm số có GTNN là 0 2 Trang 1/5 - Mã đề 001
- 1 1 C. Hàm số có GTLN là D. Hàm số đồng biến ; 2 2 Câu 13. Cho các điểm A, B,C,O . Khẳng định nào sau đây sai? A. AB CA CB B. AB OB OA C. AB AC CB D. AB OB AO x 2 x Câu 14. Nghiệm của bất phương trình: 2 là: x A. x 0 hoặc x 1 B. 0 x 1 C. 2 x 0 hoặc x 1 D. x 1 Câu 15. Tính các nghiệm của phương trình 2 x 2 1 x là 14 5 A. B. C. 5 D. 3 3 3 Câu 16. Phương trình nào sau đây có 2 nghiệm phân biệt A. 2x2 + x + 1= 0 B. x2 - 2x + 1= 0 C. 4x2 + x- 3 = 0 D. 9x2 = 0 Câu 17. Tam giác ABC có AB 8 cm , BC 10 cm , CA 6 cm . Đường trung tuyến AM của tam giác đó có độ dài bằng A. 4 cm . B. 6 cm . C. 5 cm . D. 7 cm . Câu 18. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 1 3x 2x 4 là: A. 5 B. 2 C. Vô số D. 3 x+ 2 y£ 1 Câu 19. Điểm nào sau đây không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình { 3x- y> 0 A. (- 1;- 4) B. (1;1) C. (1;0) D. (2;- 2) Câu 20. cho hàm số y m2 16 x m 1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m hàm số nghịch biến trên ¡ A. 3 B. 5 C. 4 D. 6 Câu 21. Tam giác ABC có cạnh a,b,c nội tiếp trong đường tròn bán kính R bằng b c a a A. . B. . C. . D. . sin B 4sin C 2sin A 2sin B Câu 22. Tính góc giữa hai đường thẳng (d1) : 2x 5y 2 0 và (d2 ) :3x 7y 3 0 ? 0 0 0 0 A. 30 B. 60 C. 135 D. 45 3 x Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình: 2 là: x 1 1 1 A. S 1; B. S ; 1 ; 3 3 1 C. S ; 1 D. S ; 3 Câu 24. Bất phương trình x2 3x 2 0 có bao nhiêu nghiệm ? A. vô nghiệm B. vô số nghiệm C. 1 nghiệm D. 2 nghiệm Câu 25. Mệnh đề phủ định của mệnh đề "5 4 10" là mệnh đề A. 5 4 10 B. 5 4 10 C. 5 4 10 D. 5 4 0 x 1 2t Câu 26. Cho đường thẳng (d) có phương trình tham số: . y 3t Véc tơ nào sau đây là một vecto chỉ phương của d ? A. (1; 3) B. (-2; 0) C. (3; 2) D. (-2; 3) Trang 2/5 - Mã đề 001
- Câu 27. Cho tam giác ABC có ba cạnh là a,b,c Số đo góc A tính bằng b2 c2 a2 b2 c2 a2 A. cos A . B. cos A . 2bc 4bc b2 c2 a2 b2 c2 a2 C. cos A . D. cos A . bc 2bc Câu 28. Trong mặt phẳng Oxy, khoảng cách từ điểm M(-3; 4) đến đường thẳng :3x 4y 1 0 là bao nhiêu? 24 24 12 8 A. 5 B. 5 C. 5 D. 5 Câu 29. Gọi (T) là đồ thị hàm số f x x 2 x 2 . Xét các mênh đề sau 1. T đối xứng qua điểm gốc O 2. T đối xứng qua trục Ox 3. T đối xứng qua trục Oy 4. T không có trục đối xứng Số mệnh đề đúng là: A. 1 B. 2 C. 4 D. 3 Câu 30. Bất phương trình 25 x2 x 2 0 có tập nghiệm là: A. 2;5 B. 5; C. ; 55; D. 25; x2 - 5x + 6 Câu 31. Cho biểu thức f (x) = . Tìm x để f (x) > 0 2x- 3 æ5 ö æ 5ö A. x Î (- ¥ ;2)Èç ;3÷ B. x Î ç2; ÷È(3;+ ¥ ) èç2 ø÷ èç 2ø÷ æ 5ö C. x Î (- ¥ ;2)È(3;+ ¥ ) D. x Î ç- ¥ ; ÷È(3;+ ¥ ) èç 2ø÷ Câu 32. Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng m . Khi đó tích vô hướng AB.AC bằng? m2 m2 m2 3 A. 2m2 B. 2 C. 2 D. 2 Câu 33. Trong các câu sau câu nào là mệnh đề A. Bạn làm bài tập chưa? B. Chứng minh bằng phản chứng khó quá C. a=b+c D. 15 là số nguyên tố Câu 34. Trong hệ tọa độ Oxy, cho véc tơ u 3 j . Tọa độ của véc tơ u là? A. ( 3; 0) B. ( 0; 3) C. ( 0; 1) D. ( 3; 3) Câu 35. Cho hình chữ nhật ABCD có cạnh AB a, AD a 3 . Khi đó AC bằng A. 2a B. 4a C. a D. a 3 Câu 36. Cho Tam giác ABC vuông cân tại A và nội tiếp trong đường tròn tâm O bán kính R . Gọi r là bán R kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC . Khi đó tỉ số bằng r 2 1 2 1 2 2 A. 1 2 . B. . C. . D. . 2 2 2 Câu 37. Cho hàm số y m 2 x2 2 m 1 x m 5 .Tìm m để đồ thị có trục đối xứng là d : x 3 Trang 3/5 - Mã đề 001
- 5 11 5 A. m B. m C. m 2 D. m 2 5 2 Câu 38. Cho f (x) = (m + 2)x2 - (2m- 1)x + m- 3 nhận giá trị âm khi x Î (a,b) thỏa mãn 9 ab( a + b) = 10 khi đó giá trị của m nằm trong khoảng nào? A. ( 6;9) B. ( 4;6) C. ( 0;3) D. (0;5) Câu 39. Cho tam giác ABC cân tại A, phương trình các cạnh AB: 3x 2y 2 0, BC: y 1 0 . Đường a thẳng AC đi qua điểm M( 5; 6). Phương trình đường thẳng AC có dạng: ax by c ( với a,b,c * , là b phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây đúng? 2 2 2 2 2 2 2 A. a b c 100 B. a b c 0 C. a b c D. a b 2c 0 Câu 40. Cho tam giác ABC . Gọi M là trung điểm AB , điểm N thỏa mãn: BN 3CB 0 . Tìm x, y sao cho: MN (2x y)AB (2x y)AC 1 11 11 1 1 1 1 1 A. x ; y B. x ; y C. x ; y D. x ; y 8 4 4 8 4 8 8 4 1 Câu 41. Cho x, y dương thỏa mãn: x4 y4 xy 2 . Khi đó xy thuộc đoạn a;b . Hãy tính a2 b2 xy 5 3 1 A. 5 B. C. D. 4 2 4 Câu 42. Cho hình vuông ABCD có cạnh a . Gọi d là đường thẳng qua D và song song với AC . Gọi M là điểm tùy ý trên d . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức T MA 2MB MC là bao nhiêu? a 2 a 2 3a 2 A. B. C. D. 3a 2 2 4 4 Câu 43. Cho f (x) = x2 - (m + 11)x + 3m + 24 nhận giá trị không dương khi x thuộc tập S tìm giá trị của m để S có độ dài lớn hơn 6 ïì m > 2 ïì m > 3 ïì m > 1 ïì m > 1 A. íï B. íï C. íï D. íï îï m < - 6 îï m < - 7 îï m < - 1 îï m < - 11 ì ï 7x + y £ 8 ï ï 2x + 3y £ 5 Câu 44. Cặp số (x;y) là nghiệm của bất phương trình í . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức ï y - 2x £ 0 ï îï x ³ 0; y ³ 0 F = 4x + 9y A. 13,75 B. 13 C. 14 D. 10,25 Câu 45. Cho phương trình m x 2 4 x 2 2 4 x2 4 . Tìm m để phương trình có nghiệm? 1 1 A. 2 m 0 B. 2 m C. m 2 D. m 4 4 Câu 46. Tìm m để đường thẳng d : y x 1 cắt P : y x2 mx 1tại hai điểm P,Q sao cho PQ 2 A. m 2 2 1 B. m 3 C. m 2 2 1 D. m 1 10 1 1 1 Câu 47. Cho x, y dương thỏa mãn: x4 y4 xy 2 . Giá trị lớn nhất của biểu thức P xy 1 x2 1 y2 m bằng ( tối giản, m,n ¢ ). Khi đó m n bằng n A. 1 B. 3 C. 5 D. -1 Trang 4/5 - Mã đề 001
- Câu 48. Cho tam giác ABC, trên cạnh AC lấy điểm M sao cho MA=2MC; trên đoạn BM lấy điểm N sao cho NB= 3NM. Gọi P là điểm thuộc BC sao cho A, N, P thẳng hàng và PB k PC . Khẳng định nào sau đây là đúng? 1 5 1 5 A. k ( 1; ) B. k ( 3; ) C. k ( ;0) D. k ( ; 1) 2 2 2 2 Câu 49. Trong mặt phẳng Oxy cho điểm M(2; 1). Đường thẳng (d) đi qua M cắt các tia Ox, Oy lần lượt tại A và B( A, B không trùng với O) sao cho tam giác OAB có diện tích nhỏ nhất. Phương trình đường thẳng (d) là? A. 2x y 3 0 B. x 2y 4 0 C. x y 1 0 D. x 2y 0 Câu 50. Cho bất phương trình 4. x 1 3 x x2 2x m 3. Xác định m để bất phương trình nghiệm đúng với mọi x thuộc đoạn 1;3 . A. 0 m 12 B. m 12 C. m 12 D. m 0 HẾT Trang 5/5 - Mã đề 001